Characters remaining: 500/500
Translation

năm ánh sáng

Academic
Friendly

Từ "năm ánh sáng" trong tiếng Việt một đơn vị đo khoảng cách trong không gian, được sử dụng chủ yếu trong thiên văn học. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa

"Năm ánh sáng" khoảng cách ánh sáng có thể di chuyển trong một năm. Với vận tốc ánh sáng khoảng 300.000 km/giây, thì trong một năm, ánh sáng sẽ đi được khoảng 9.461.000.000.000 km (tức là khoảng 9,46 triệu tỷ km).

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Ngôi sao gần nhất với Trái Đất cách chúng ta khoảng 4 năm ánh sáng."
    • Trong câu này, "năm ánh sáng" được dùng để chỉ khoảng cách giữa Trái Đất một ngôi sao.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Các thiên thể trong vũ trụ thường được đo bằng năm ánh sáng để thể hiện khoảng cách khổng lồ giữa chúng."
    • đây, "năm ánh sáng" không chỉ đơn thuần một con số còn thể hiện quy mô lớn của vũ trụ.
Phân biệt các biến thể
  • Năm ánh sáng: Chỉ khoảng cách.
  • Ánh sáng: Nói chung về ánh sáng không đề cập tới khoảng cách.
  • Giờ ánh sáng: Một đơn vị nhỏ hơn, chỉ khoảng cách ánh sáng đi được trong một giờ. Một giờ ánh sáng tương đương với khoảng 1.079.000.000 km.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Khoảng cách: một khái niệm chung hơn, không chỉ dùng cho khoảng cách trong không gian còn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Thiên văn: Từ liên quan đến nghiên cứu về vũ trụ, nơi năm ánh sáng được sử dụng nhiều nhất.
dụ bổ sung
  • "Ngân hà của chúng ta đường kính khoảng 100.000 năm ánh sáng."
  • "Một số thiên hà xa xôi có thể cách chúng ta hàng triệu năm ánh sáng."
Tổng kết

"Năm ánh sáng" một khái niệm quan trọng trong thiên văn học, giúp chúng ta hiểu về khoảng cách trong vũ trụ.

  1. Khoảng cách trong không gian ánh sáng vượt được trong một năm, với vận tốc 300.000 km/giây (khoảng 9 46l 000 000 000 km) đơn vị độ dài trong thiên văn học.

Comments and discussion on the word "năm ánh sáng"